Anh em cây khế
|
+A Tăng cỡ chữ =A Mặc định -A Giảm cỡ chữ
Blog tổng hợp

Tổng hợp tính từ phạm vi N5

- Tính từ đuôi い:

  1. 悪い: わるい xấu, không tốt
  2. 黒い: くろい màu đen
  3. 青い: あおい màu xanh da trời
  4. 詰まらない: つまらない chán ngắt
  5. 明い: あかるい sáng
  6. 広い: ひろい rộng
  7. 忙しい: いそがしい bận rộn
  8. 安い: やすい rẻ
  9. 寒い: さむい lạnh ( khí hậu )
  10. 冷たい: つめたい lạnh ( trừ khí hậu )
  11. 可愛い: かわいい đáng yêu, dễ thương
  12. 危ない: あぶない nguy hiểm
  13. 美味しい: おいしい ngon
  14. 難しい: むずかしい khó
  15. 汚い: きたない bẩn
  16. 早い: はやい nhanh
  17. 易しい: やさしい dễ dàng
  18. 楽しい: たのしい vui
  19. 遠い: とおい xa
  20. 太い: ふとい béo
  21. 少ない: すくない ít
  22. 暗い: くらい tối
  23. 良い/良い: いい/よい tốt
  24. 重い: おもい nặng
  25. 暑い: あつい nóng ( khí hậu )
  26. 熱い :あつい nóng ( trừ khí hậu )
  27. 辛い: からい cay
  28. 面白い: おもしろい thú vị
  29. 遅い: おそい chậm
  30. 軽い: かるい nhẹ
  31. 長い: ながい dài
  32. 低い: ひくい thấp
  33. 温い ぬるい nguội
  34. 多い: おおい nhiều
  35. 狭い: せまい hẹp
  36. 近い; ちかい gần
  37. 新しい: あたらしい mới
  38. 煩い: うるさい ồn ào
  39. 古い: ふるい cũ
  40. 痛い: いたい đau
  41. 速い: はやい nhanh
  42. 赤い: あかい đỏ
  43. 涼しい: すずしい mát mẻ
  44. 丸い/円い: まるい tròn
  45. 短い: みじかい ngắn
  46. 強い: つよい mạnh
  47. 甘い: あまい ngọt
  48. 高い: たかい cao
  49. 不味い: まずい dở, tệ
  50. 厚い: あつい dày
  51. 細い: ほそい mảnh mai
  52. 薄い: うすい nhạt
  53. 欲しい: ほしい muốn
  54. 暖かい: あたたかい ấm áp
  55. 弱い: よわい yếu
  56. 白い: しろい trắng
  57. 黄色い: きいろい vàng
  58. 若い: わかい trẻ

- Tính từ đuôi な:

  1. 大丈夫: だいじょうぶ ổn ok
  2. 便利: べんり tiện lợi
  3. 丈夫: じょうぶ vững chắc
  4. 有名: ゆうめい nổi tiếng
  5. 暇: ひま rảnh
  6. 上手: じょうず giỏi
  7. 嫌い:きらい ghét
  8. 大切: たいせつ quan trọng
  9. 大好き: だいすき thích lắm
  10. 好き: すき thích
  11. 小さい: ちいさい nhỏ
  12. 大きい: おおきい lớn
  13. 賑やか: にぎやか náo nhiệt
  14. 下手: へた kém
  15. 静か: しずか yên tĩnh
  16. 立派: りっぱ tuyệt vời
  17. 嫌: いや không thích
  18. 元気: げんき khoẻ
  19. 綺麗: きれい đẹp
  20. 同じ: おなじ giống nhau

Trở lại
Back Facebook Twitter Tin nhắn
Up
Tags: http://aeck.wap.sh/blog/index
SEO: Bạn đến từ:
Từ khóa:
U-ON Free counters!

Polaroid