Tổng hợp 120 chữ Hán cấp độ N5
Theo thứ tự từ trái qua phải: CHỮ HÁN , ÂM HÁN VIỆT , ÂM ON/KUN
- 一 NHẤT một イチ
- 九 CỬU chín キュウ・ク
- 十 THẬP mười ジュウ・ジッ~
- 人 NHÂN người ジン・ニン
- 二 NHỊ hai ニ
- 入 NHẬP vào ニュウ
- 七 THẤT bảy シチ
- 下 HẠ bên dưới カ
- 三 TAM ba, 3 サン
- 山 SƠN núi, đồi サン
- 子 TỬ con, cái シ
- 女 NỮ phụ nữ ジョ・ニョ
- 小 TIỂU nhỏ ショウ
- 上 THƯỢNG bên trên ジョウ
- 川 XUYÊN sông セン
- 土 THỔ đất ト・ド
- 万 VẠN 10 ngàn, nhiều マン・バン
- 大 ĐẠI to, lớn ダイ・タイ
- 千 THIÊN ngàn, nhiều セン
- 円 VIÊN yen, tròn エン
- 火 HỎA lửa カ
- 月 NGUYỆT mặt trăng, tháng ゲツ・ガツ
- 五 NGŨ 5 (năm) ゴ
- 午 NGỌ giữa trưa, giờ ngọ ゴ
- 今 KIM bây giờ, hiện nay コン
- 水 THỦY nước, water スイ
- 中 TRUNG giữa, trung gian, Trung Quốc チュウ・ジュウ
- 天 THIÊN trời, thời tiết テン
- 日 NHẬT ngày, mặt trời, Nhật Bản ニチ・ニ・ジツ
- 父 PHỤ cha フ
- 木 MỘC cây, gỗ モク
- 友 HỮU bạn ユウ
- 六 LỤC số 6 ロク
- 右 HỮU bên phải ユウ
- 外 NGOẠI bên ngoài ガイ
- 左 TẢ bên trái サ
- 四 TỨ 4, số bốn, tứ シ
- 出 XUẤT đi ra, tham dự シュツ
- 生 SINH sống, chỉ người, đời セイ・ショウ
- 白 BẠCH trắng ハク
- 半 BÁN một nửa ハン
- 母 MẦU mẹ ボ
- 北 BẮC phía bắc ホク
- 本 BẢN sách; gốc, nguyên bản ホン
- 気 KHÍ chất khí, tinh thần, yêu thích キ
- 休 HƯU nghỉ ngơi キュウ
- 行 HÀNH, HÀNG đi; ngân hàng コウ・ギョウ
- 西 TÂY phía tây セイ・サイ
- 先 TIÊN trước セン
- 年 NIÊN năm ネン
- 百 BÁCH 100, nhiều ヒャク
- 毎 MỖI "mỗi (cái,ngày..) hàng (ngày, năm..)" マイ
- 名 DANH tên メイ
- 何 HÀ cái gì ナニ/ナン
- 見 KIẾN nhìn, thấy ケン
- 車 XA xe, xe hơi シャ
- 男 NAM nam giới, đàn ông ダン・ナン
- 来 LAI đi tới (đây) ライ
- 雨 VŨ mưa ウ
- 学 HỌC học ガク
- 金 KIM tiền, vàng キン
- 国 QUỐC nước コク
- 長 "TRƯỜNG, TRƯỞNG" dài, trưởng (phòng) チョウ
- 東 ĐÔNG phía đông トウ
- 後 HẬU phía sau, sau khi コウ・ゴ
- 食 THỰC ăn ショク
- 前 TIỀN trước đây, phía trước ゼン
- 南 NAM phía nam ナン
- 校 HIỆU trường học コウ
- 高 CAO cao, đắt (cao giá) コウ
- 書 THƯ viết, văn bản ショ
- 時 THỜI thời gian ジ
- 間 GIAN ở giữa, trung gian カン
- 電 ĐIỆN điện デン
- 話 THOẠI nói chuyện ワ
- 読 ĐỘC đọc ドク
- 語 NGỮ kể, từ ngữ ゴ
- 聞 VĂN nghe, báo chí ブン
- 力 LỰC sức, lực リョク・リキ
- 口 KHẨU miệng, cổng コウ
- 工 CÔNG công việc, công nghiệp コウ
- 夕 TỊCH chiều tà セキ
- 手 THỦ tay, người シュ
- 牛 NGƯU con bò ギュウ
- 犬 KHUYỂN con chó ケン
- 元 NGUYÊN gốc, điểm ban đầu ゲン
- 公 CÔNG công cộng コウ
- 止 CHỈ dừng lại シ
- 少 "THIẾU THIỂU" ít, nhỏ ショウ
- 心 TÂM tim, tấm lòng シン
- 切 THIẾT cắt セツ
- 不 BẤT không, phủ định フ
- 文 VĂN lời văn, văn hóa ブン
- 方 PHƯƠNG phương hướng ホウ
- 以 DĨ lấy từ ~, tính từ ~ イ
- 去 KHỨ rời bỏ キョ
- 兄 HUYNH anh trai キョウ
- 古 CỔ cũ コ
- 広 QUẢNG rộng コウ
- 主 CHỦ chủ yếu, làm chủ シュ
- 世 THẾ thế giới セ
- 正 CHÍNH đúng đắn セイ
- 代 ĐẠI thay mặt, tiền ngang giá ダイ
- 台 DÀI cái bệ, bồn, đài cao ダイ
- 田 ĐIỀN ruộng デン
- 冬 ĐÔNG mùa đông トウ
- 目 MỤC mắt モク
- 用 DỤNG dùng, sử dụng ヨウ
- 立 LẬP đứng, thiết lập リツ
- 写 TẢ sao chép, ảnh シャ
- 多 ĐA nhiều タ
- 安 AN rẻ, an tâm, yên ổn アン
- 会 HỘI gặp gỡ, hiệp hội カイ
- 考 KHẢO suy nghĩ コウ
- 死 TỬ chết シ
- 字 TỰ chữ ジ
- 自 TỰ tự mình, tự thân ジ
- 色 SẮC màu, dục ショク・シキ
- 早 TẢO sớm ソウ
Trở lại